Có 3 kết quả:

名妓 míng jì ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧˋ銘記 míng jì ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧˋ铭记 míng jì ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧˋ

1/3

míng jì ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

famous courtesan

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to engrave in one's memory

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to engrave in one's memory

Bình luận 0